Có 2 kết quả:
乔装打扮 qiáo zhuāng dǎ bàn ㄑㄧㄠˊ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ • 喬裝打扮 qiáo zhuāng dǎ bàn ㄑㄧㄠˊ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
qiáo zhuāng dǎ bàn ㄑㄧㄠˊ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dress up in disguise (idiom); to pretend for the purpose of deceit
Bình luận 0
qiáo zhuāng dǎ bàn ㄑㄧㄠˊ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dress up in disguise (idiom); to pretend for the purpose of deceit
Bình luận 0